| Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Môn loại |
| 1 |
GKMT-00006
| Hoàng Long | Hỏi - Đáp về dạy học Âm nhạc 4,5 | GD | H | 2006 | 9500 | 372 |
| 2 |
GKMT-00007
| Hoàng Long | Hỏi - Đáp về dạy học Âm nhạc 4,5 | GD | H | 2006 | 9500 | 372 |
| 3 |
GKMT-00008
| Hoàng Long | Hỏi - Đáp về dạy học Âm nhạc 4,5 | GD | H | 2006 | 9500 | 372 |
| 4 |
GKMT-00009
| Hoàng Long | Hỏi - Đáp về dạy học Âm nhạc 4,5 | GD | H | 2006 | 9500 | 372 |
| 5 |
GKMT-00010
| Hoàng Long | Hỏi - Đáp về dạy học Âm nhạc 4,5 | GD | H | 2006 | 9500 | 372 |
| 6 |
GKMT-00022
| Hoàng Long | Tiếng hát về thầy cô và mái trường | GDVN | H | 2009 | 28000 | 78 |
| 7 |
GKMT-00023
| Hoàng Long | Tiếng hát về thầy cô và mái trường | GDVN | H | 2009 | 28000 | 78 |
| 8 |
GKMT-00024
| Hoàng Long | Tiếng hát về thầy cô và mái trường | GDVN | H | 2009 | 28000 | 78 |
| 9 |
GKMT-00025
| Hoàng Long | Tiếng hát về thầy cô và mái trường | GDVN | H | 2009 | 28000 | 78 |
| 10 |
GKMT-00011
| Hoàng Long | Hỏi - Đáp về dạy học Âm nhạc 4,5 | GD | H | 2006 | 9500 | 372 |
| 11 |
GKMT-00014
| Nguyễn Đắc Quỳnh | Âm nhạc và phương pháp giáo dục âm nhạc | GD | H | 2000 | 7800 | 78 |
| 12 |
GKMT-00015
| Nguyễn Đắc Quỳnh | Âm nhạc và phương pháp giáo dục âm nhạc | GD | H | 2000 | 7800 | 78 |
| 13 |
GKMT-00012
| Nguyễn Thế Vinh | 50 bài hát thiếu nhi hay nhất | VHTT | H | 2001 | 8000 | 7 |
| 14 |
GKMT-00001
| Nguyễn Văn Huy | Bức tranh văn hóa các dân tộc Việt Nam | GD | H | 1998 | 30000 | 37 |
| 15 |
GKMT-00002
| Nguyễn Văn Huy | Bức tranh văn hóa các dân tộc Việt Nam | GD | H | 1998 | 30000 | 37 |
| 16 |
GKMT-00003
| Nguyễn Văn Huy | Bức tranh văn hóa các dân tộc Việt Nam | GD | H | 1998 | 30000 | 37 |
| 17 |
GKMT-00004
| Nhiều tác giả | 72 bài hát truyền thồng Đoàn đội | TN | H | 2005 | 20000 | 3KTV |
| 18 |
GKMT-00005
| Nhiều tác giả | 72 bài hát truyền thồng Đoàn đội | TN | H | 2005 | 20000 | 3KTV |
| 19 |
GKMT-00013
| Nhiều tác giả | 108 ca khúc thiếu niên | TN | H | 2005 | 28000 | 78 |
| 20 |
GKMT-00021
| Phạm Lê Hòa | Các nhạc sĩ nổi tiếng thế giới -T1 | ÂN | H | 2007 | 48000 | 78(N781.9) |
| 21 |
GKMT-00016
| Võ Thị Xuân Phượng | Thực hành Âm nhạc 2 | GD | H | 2009 | 9500 | 78 |
| 22 |
GKMT-00017
| Võ Thị Xuân Phượng | Thực hành Âm nhạc 2 | GD | H | 2009 | 9500 | 78 |
| 23 |
GKMT-00018
| Võ Thị Xuân Phượng | Thực hành Âm nhạc 2 | GD | H | 2009 | 9500 | 78 |
| 24 |
GKMT-00019
| Võ Thị Xuân Phượng | Thực hành Âm nhạc 2 | GD | H | 2009 | 9500 | 78 |
| 25 |
GKMT-00020
| Võ Thị Xuân Phượng | Thực hành Âm nhạc 2 | GD | H | 2009 | 9500 | 78 |